logo
Giá tốt. trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Trang chủ Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Vòi phun SMT
Created with Pixso. Đầu phun 302A Assy KHN-M7720-A4X F 302 Đầu phun cho máy Yamaha YG12 YS12 YS24

Đầu phun 302A Assy KHN-M7720-A4X F 302 Đầu phun cho máy Yamaha YG12 YS12 YS24

Tên thương hiệu: Yamaha
Số mẫu: KHN-M7720-A4X
MOQ: 1 cái
Thời gian giao hàng: trong vòng 3 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
phần tên:
Vòi phun 302A
một phần số:
KHN-M7720-A4X
máy móc:
Máy YG12 YS12 YS24
Tình trạng:
Mới
Màu sắc:
Đen
Vật liệu:
Gốm sứ
Khả năng cung cấp:
100 chiếc
Làm nổi bật:

Assy vòi phun máy YS24

,

Assy vòi phun YG12 của Yamaha

,

Vòi phun KHN-M7720-A4X SMT

Mô tả sản phẩm

Đầu phun 302A Assy KHN-M7720-A4X F 302 Đầu phun cho máy Yamaha YG12 YS12 YS24

 

Sự miêu tả:

Tên bộ phận: Vòi phun 302 Assy

Mã sản phẩm: KHN-M7720-A4X

Máy móc: Máy YG12 YS12 YS24

Moq: 1 chiếc

Đầu phun 302A Assy KHN-M7720-A4X F 302 Đầu phun cho máy Yamaha YG12 YS12 YS24 0

VÒI YAMAHA:31A/32A/33A/34A/71A/72A/73A/74A/71F/72F/73F/201A/202A/203A/209A/
211A/212A/213A/214A/219A/301A/302A/303A/309A/311A/312A/313A/314A
/61A/62A/63A/64A/65A/61F/62F/63F/64F/65F/66F/69F

ĐÁNH GIÁ KV8-M7710-A1XNOZZLE 71A.

ĐÁNH GIÁ KV8-M7720-A0XNOZZLE 72A.

KV8-M7730-00XNOZZLE 73A

KV8-M7740-A0XNOZZLE 74A

KV8-M7760-00XNOZZLE 76A

KM0-M711A-31X LOẠI 31

KM0-M711C-02X LOẠI 32

KM0-M711D-00X LOẠI 33

KM0-M711E-00X LOẠI 34

KG7-M71AB-A0X LOẠI 35

KV8-M71N1-A0XNOZZLE 71F ASSY 1 TYPE71FA

KV8-M71N2-A0XNOZZLE 72F ASSY 1 TYPE72FA

KV8-M71N3-A0XNOZZLE 73F ASSY 1 TYPE73F

KGT-M7710-A0XNOZZLE 201A ĐÁNH GIÁ.1 Loại 201A

ĐÁNH GIÁ KGT-M7720-A0XNOZZLE 202A.1 Loại 202A

ĐÁNH GIÁ KGT-M7730-A1XNOZZLE 203A.1 Loại 203A

KGT-M7760-A0XNOZZLE 206A ĐÁNH GIÁ.1 Loại 206A

ĐÁNH GIÁ KGT-M7790-A0XNOZZLE 209A.1 Loại 209A

KV8-M711N-A0XNOZZLE & TRỤC ĐÁNH GIÁ.1

ĐÁNH GIÁ KV8-M71U0-01XNOZZLE.1 71/ 72/ 73F

KHN-M7710-A2NOZZLE 301A ĐÁNH GIÁ.

KHN-M7710-A1NOZZLE 301A ĐÁNH GIÁ.

KHN-M7720-A1NOZZLE 302A ĐÁNH GIÁ.

KHY-M7740-A0NOZZLE 303A/314A ASSY

YVL88/YV100PICK UP VÒI VÒI
 
1 KM0-M711A-02X YVL88/YV100 PICK UP NOZZLE-A (LOẠI 31)
2 KM0-M711A-02X YVL88/YV100 LẤY VÒI PHUN-A (LOẠI 31) - 'X'
3 KM0-M711B-00X YVL88/YV100 PICK UP NOZZLE-B (LOẠI 32-1)
4 KM0-M711C-00X YVL88/YV100 PICK UP NOZZLE-A (LOẠI 32-2)
5 KM0-M711D-00X YVL88/YV100 PICK UP NOZZLE-A (LOẠI 33)
6 KM0-M711E-00X YVL88/YV100 PICK UP NOZZLE-A (LOẠI 34)
7 KM0-M711A-02X YVL88/YV100 LẤY VÒI PHUN-A (LOẠI 31) -'X'
MÙA XUÂN TẢI
YV112 LẤY VÒI VÒI
 
1 YV112 NHẬN LOẠI VÒI ?0.9/?0.5
2 YV112 NHẬN LOẠI VÒI ?1.4/?0.8
3 YV112 NHẬN LOẠI VÒI ?3.0/?2.0
4 YV112 NHẬN LOẠI VÒI VÒI ?6.0/?4.0
5 YV112 NHẬN LOẠI VÒI ?10.0/?8.0
YMH PICK UP VÒI VÒI
1 K38-M7113-H00 YMH PICK VÒI ?1.1X0.7/?0.4
2 K38-M7113-B03 YMH PICK VÒI ?1.8X1.1/?0.8
3 K38-M7113-C00 YMH PICK VÒI ?3.0 / ?2.0
4 K38-M7113-D01 YMH PICK VÒI ?5.0 / ?3.5
5 K38-M7113-E02 YMH PICK VÒI ?1.1 / ?0.7
YM84 LẤY VÒI VÒI
1 KH-M7113-B00 YM84 NHẬN ID VÒI PHUN:?0.7(LOẠI 2)
2 KH-M7113-C00 YM84 NHẬN ID VÒI PHUN:?2.0(LOẠI 8)
YV100X-F KV8 LẮP VÒI VÒI
1 KV8-M71U1-002 YAMAHA 71F NỔI NOZZLETIP (1.2X0.7)-2 LỖ
2 KV8-M71U1-001 YAMAHA 72F NỔI NOZZLETIP (0.92X1.75)'X'
3 KV8-M71N3-A01 YAMAHA 7WF NỔI VÒI NOZZLETIP ?1.2X?0.6(1608)
4 MẸO VÒI VÒI NỔI YAMAHA 7WF ?1.6X?1.1(2125)
5 KV8-M71N1-A00 YAMAHA 71F LẮP RÁP NỔI NOZZLEASING -2 LỖ
6 KV8-M71N2-A00 YAMAHA 71F LẮP RÁP NOZZLEATING NỔI -'X'
7 KV8-M71N3-A00 YAMAHA 71F LẮP RÁP NỔI
8 KV8-M71WK-A00 YAMAHA 7WF LẮP RÁP NOZZLETIP NỔI ?1.2X?0.6
9 LẮP RÁP VÒI VÒI NỔI YAMAHA 7WF ?1.6X?1.1
10 KV8-M71U6-001 NHÀ VÒI VÒI YAMAHA
11 KV8-M71U5-001 VÒI VÒI NỔI YAMAHA
12 KV8-M7107-000 YAMAHA DÒNG PHUN NỔI
13 KV8-M7710-A0X YAMAHA 71A VÒI LẮP RÁP
VÒI LẮP RÁP 14 KV8-M7720-A0X YAMAHA 72A
15 VÒI LẮP RÁP 15 KV8-M7730-A0X YAMAHA 73A
16 KV8-M7WA-A00 YAMAHA 7WA LẮP RÁP?1.2X?0.6(1608)
17 LẮP RÁP YAMAHA 7WA ?1.6X?1.1(2125)
VÒI YAMAHA YV88X
 
1 KV7-M71N3-A002 YAMAHA 62F NỔI NOZZLETIP -X

YMH 点胶机(YV64D/YV100D) Pick UPNOZLE
 
1 K37-M7113-20X YV86/YV100D DISP.NZ.1D/1S (DÀNH CHO DÒNG HÀN)
2 K37-M7113-10X YV86/YV100D DISP.NZ.1D/1S(DÀNH CHO KEO)
3 K37-M7113-00X YV86/YV100D DISP.NZ.2D/1S(DÀNH CHO KEO)
4 K37-M7113-40X YV86/YV100D DISP.NZ.2D/1S (DÀNH CHO CHIP 1608)

YMH (HSDX/XG) KV6-M7113 VÒI VÒI TIẾP TỤC
 
1 KV6-M7113-1XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.2D/2S ?0,7/?0,4 P=0,9
2 KV6-M7113-2XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.2D/2S ?0,8/?0,5 P=1,3
3 KV6-M7113-3XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.2D/2S ?1.3?0.9 P=1.8
4 KV6-M7113-4XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.1D/1S ?0.7?0.4
5 KV6-M7113-5XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.1D/1S ?0,8?0,5
6 KV6-M7113-6XX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.1D/1S ?1.5?1.1
7 KV6-M7113-XXX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.2D/2S ?0,7?0,4 P=0,8
8 KV6-M7113-XXX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.1D/1S ?1.5?1.1
9 KV6-M7113-XXX YMH KV6-M7113 DISP.NZ.1D/1S ?1,65?1,25

VÒI PHUN YAMAHA(PHILIPS) YV64D
1 KG3-M7113-40X YV64D DISP NZ.2D/2S ?0,7/ ?0,4 P=0,8 (1608)
2 KM4-M7113-10X YV64D DISP NZ.2D/2S ?0,8/ ?0,5P=1,0(2125,3216)
3 KM4-M7113-20X YV64D DISP NZ.1Đ/2S ?0,6/?0,3 (1608 & 2125)
4 KM4-M7113-30X YV64D DISP NZ.1Đ/2S ?0,8/ ?0,5 (KẾT NỐI)
5 KM4-M7113-40X YV64D DISP NZ.ID 1D/2S: ?1,5 ** (SOP & QFP)
6 KM4-M7113-50X YV64D DISP NZ.ID 1D/2S: ?1.5** (QFP & PLCC)

YV64D/YV100D/HSDX/XG

KV8-M7710-A1X VÒI 71AASSY.
VÒI KV8-M7720-A1X 72AASSY.
KV8-M7730-00X NOZZLE73A
KV8-M7740-A0X NOZZLE74A
KV8-M7760-00X NOZZLE76A
KM0-M711A-31X LOẠI 31
KM0-M711C-02X LOẠI 32
KM0-M711D-00X LOẠI 33
KM0-M711E-00X LOẠI 34
KG7-M71AB-A0X LOẠI 35
KV8-M71N1-A0X NOZZLE 71F ASSY 1 TYPE71FA
KV8-M71N2-A0X NOZZLE 72F ASSY 1 TYPE72FA
KV8-M71N3-A0X VÒI SỐ 73F ASSY 1 TYPE73F
ĐÁNH GIÁ 1 KGT-M7710-A0X NOZZLE 201A.1 Loại 201A
ĐÁNH GIÁ 2 KGT-M7720-A0X NOZZLE 202A.1 Loại 202A
ĐÁNH GIÁ 3 KGT-M7730-A1X NOZZLE 203A.1 Loại 203A
ĐÁNH GIÁ 4 KGT-M7760-A0X NOZZLE 206A.1 Loại 206A
ĐÁNH GIÁ 5 KGT-M7790-A0X NOZZLE 209A.1 Loại 209A
6 ĐÁNH GIÁ VÒI & VÒI KV8-M711N-A0X.1
7 ĐÁNH GIÁ VÒI VÒI KV8-M71U0-01X.1 71/ 72/ 73F
8 KV8-M71N1-A0X ĐÁNH GIÁ SỐ LƯỢNG 71F.1
9 VÍT KV8-M71U5-00X 2
ĐÁNH GIÁ 10 KV8-M71N2-A0X VÒI SỐ 72F.1
ĐÁNH GIÁ 11 KV8-M71N3-A0X VÒI SỐ 73F.1
ĐÁNH GIÁ 12 KV8-M87XD-A0X SỐ 73F-D.1 op.
KHỐI 13 KV8-M71U8-00X, SỐ 1
14 KV8-M71R1-10X TRỤC 1 1
15 KV8-M71R1-20X TRỤC 1 1
16 KV8-M71R1-30X TRỤC 1 1
ĐÁNH GIÁ VÒI & VÒI 17 KV8-M712N-A0X.1
ĐÁNH GIÁ VÒI VÒI 18 KV8-M71U0-10X.1 71/ 79/ 73F
ĐÁNH GIÁ 19 KV8-M71N9-A0X SỐ LƯỢNG 79F.1
ĐÁNH GIÁ KHỐI & VÒI 20 KV8-M713N-A0X
ĐÁNH GIÁ KV7-M7710-A1X VÒI SỐ 61A.
KV7-M7713-00X O-RING
90200-02J015 O-RING
ĐÁNH GIÁ KV7-M7720-A1X VÒI SỐ 62A.
VÒI KV7-M7730-00X 63A
ĐÁNH GIÁ KV7-M7740-A0X NOZZLE 64A.
THÂN KV7-M7741-00X.VÒI 64A
VÒNG O KGB-M7742-00X
90990-17J013 O-RING
ĐÁNH GIÁ KV7-M7750-A0X VÒI SỐ 65A.
THÂN KV7-M7751-00X.VÒI 65A
VÒNG O KGA-M7752-00X
90990-17J015 O-RING
VÒI KV7-M7760-00X 66A
VÒNG TRÒN KV7-M77GX-A0X 6A
ĐÁNH GIÁ KV7-M7790-A0X VÒI SỐ 69A.

 

.