Nguồn gốc: | Nhật Bản |
Hàng hiệu: | Yamaha |
Số mô hình: | KG2-M9105-00X |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 CÁI |
---|---|
Thời gian giao hàng: | trong vòng 3 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Phần tên: | spline | một phần số: | KG2-M9105-00X |
---|---|---|---|
Kiểu máy: | Máy Yamaha YV100X YV100XG | Nguyên liệu: | Kim loại |
thời gian dẫn: | trong vòng 1 ~ 3 ngày | moq: | 1 CÁI |
Điểm nổi bật: | Ròng rọc băng tải Yamaha,Ròng rọc băng tải KG2-M9105-00X,Ròng rọc băng tải KG2-M9108-11X |
KG2-M9105-00X Ròng rọc băng tải YAMAHA KG2-M9108-11X
Mô tả cho YV100X YV100XG Spline:
Tên bộ phận: YV100X YV100XG Spline
Mã sản phẩm: KG2-M9105-00X KG2-M9108-11X
Máy: Máy YV100
điều kiện thương hiệu mới
Xuất xứ: Sản xuất tại Nhật Bản
KV7-M9142-00X
KV7-M9101-02X NGỒI, CHÂN 4
2 KV7-M9102-00X TẤM 1 2
3 KV7-M9103-00X TẤM 2 2
4 KV7-M9106-00X BRKT.1, EXT.KHUNG 1
5 KV7-M9107-00X BRKT.2, EXT.KHUNG 1
6 KV7-M9108-00X BRKT.3, EXT.KHUNG 1
7 KV7-M9109-00X BRKT.4, EXT.KHUNG 1
8 KV7-M9105-00X BRKT., SPLINE 1
9 KV7-M9104-00X TẤM 3 2
KGA-M9116-00X LM RAIL&BLOCK 15,460 2 W440
KGA-M9116-20X LM RAIL&BLOCK 15,400 2 W382
KGA-M9116-00X LM RAIL&BLOCK 15,460 2 W335
KGA-M9116-10X LM RAIL&BLOCK 15,280 2 W250
TẤM KV7-M9115-02X, TUYẾN TÍNH(445) 2
TẤM KV7-M9115-22X, TUYẾN TÍNH(385) 2
TẤM KV7-M9115-02X, TUYẾN TÍNH(445) 2
TẤM KV7-M9115-10X, TUYẾN TÍNH(250) 2
KV7-M9115-03X PLATE,LINEAR(445) 2 Hai chấm trắng.(2003/3/14) Bộ M330041
KV7-M9115-23X PLATE,LINEAR(385) 2 Hai chấm trắng.(2003/3/14) Bộ M330041
KV7-M9115-03X PLATE,LINEAR(445) 2 Hai chấm trắng.(2003/3/14) Bộ M330041
KV7-M9115-11X PLATE,LINEAR(250) 2 Hai chấm trắng.(2003/3/14) Bộ M330041
12 KV7-M9111-01X BRKT., CỔ 1
13 KG7-M9110-01X CỔ, W 3
13-1 90990-41J006 CỔ 3 (2008/4/15) ME20075 OK
14 KV7-M9110-00X CỔ 2,W 2
14-1 90990-41J056 COLLAR 2 (2008/4/17) ME20197 OK
TẤM 15 KV7-M9118-00X, BRG.4
16 90933-01J200 BRG.2 6200ZZ
VÍT BÓNG KV7-M9132-00X W(445) 2
VÍT BÓNG KV7-M9132-10X W(250) 2
VÍT BÓNG KV7-M9132-20X W(385) 2
KV7-M9A00-00X BÓNG VÍT W(445) 2 (2007/10/31) MD00118 OK
KV7-M9A00-10X BÓNG VÍT W(250) 2 (2007/10/31) MD00118 OK
KV7-M9A00-20X BÓNG VÍT W(385) 2 (2007/10/31) MD00118 OK
18 KV7-M9113-00X TRÁNH, KHUNG 2
19 KV7-M9114-00X BRKT., HƯỚNG DẪN 2
19-1 KV7-M9114-01X BRKT.,HƯỚNG DẪN 2 Hai chấm trắng.(2003/3/14) Bộ M330041
KHUNG 20 KV7-M9121-00X, CONV.ĐÃ CỐ ĐỊNH 1
KHUNG 21 KV7-M9122-00X, CONV.DI CHUYỂN 1
22 KV7-M9127-00X KHUNG 1, EXT.2
22-1 KV7-M9127-01X KHUNG 1,EXT.2 (2004/5/11) MA50020 OK
23 KV7-M9128-00X KHUNG 2, EXT.2
23-1 KV7-M9128-01X KHUNG 2, EXT.2 (2004/5/11) MA50020 OK
HƯỚNG DẪN 24 KV7-M9123-00X 1 4
25 HƯỚNG DẪN KV7-M9126-00X 1-1 4
26 KV7-M9124-00X BẢNG 1, HƯỚNG DẪN 1
27 KV7-M9125-00X BẢNG 2, HƯỚNG DẪN 1
HƯỚNG DẪN 28 KV7-M9126-10X 1-2 4
29 KM7-M9113-01X HƯỚNG DẪN 1, HẾT 2
29-1 KGA-M9113-00X HƯỚNG DẪN 1, KẾT THÚC 2 (24/8/2001) M180096 NG
30 KM7-M9114-01X HƯỚNG DẪN 2, END 2 Loại
30-1 KGA-M9114-00X HƯỚNG DẪN 2, END 2 Loại (24/8/2001) M180096 NG
31 CẢM BIẾN ĐỒNG HỒ KG7-M912A-00X 1
32 KV7-M9151-00X ĐIỀU KHIỂN 1, W 2
33 KV7-M9152-00X ĐIỀU KHIỂN 2, W 2
34 KV7-M9129-00X ĐAI 1, BĂNG TẢI 2
35 KV7-M9144-00X BRKT.3, CẢM BIẾN 1
36 TẤM KG7-M9133-00X, PIN ĐỊNH VỊ 2
TẤM 37 KG7-M9135-00X, CẠNH 2 4
TẤM 38 KG7-M9136-00X, CẠNH 3 2
VÒNG BI 39 KH2-M9121-00X 4
ĐÁNH GIÁ ĐỘNG CƠ 40 KV7-M4886-00X.1 CONV.MO
41 CẢM BIẾN KM0-M655F-10X, 1-3 1 L=1150
41-1 CẢM BIẾN KGA-M911D-00X SET POS 1 SQ034 (28/2/2002) M220126 OK
RÒNG RỌC 42 KV7-M9140-A0X,CONV.ĐÁNH GIÁ 12
RÒNG RỌC 42-1 KV7-M9140-A0X,CONV.ASSY 8 (2004/8/17) MA80028 OK
KV7-M9143-00X SPLINE 1(445) 1
KV7-M9143-10X SPLINE 1(250) 1
KV7-M9143-20X SPLINE 1(385) 1
44 KV7-M9142-00X PILLEY 1. ĐỘNG CƠ 1
ĐỘNG CƠ RÒNG 45 KH2-M9105-10X :3GTP30 2
45-1 KH2-M9105-11X Ròng rọc,ĐỘNG CƠ:P30-3GT 2 (2001/6/5) M160031 OK
46 KV7-M9146-00X DƯỚI 2 300-3GT-9
Ròng rọc 1 KG2-M9105-00X 47 KG2-M9105-00X 1
48 KG2-M9108-11X CỔ, BĂNG TẢI 1
49 KGA-M91B2-00X BRKT., CẢM BIẾN 1
RÒNG RỌC 50 KG7-M9111-01X 1 1
RÒNG RỌC 51 KG7-M9112-01X 2 1
RÒNG RỌC 52 KG7-M9113-01X 3 1
53 ĐỘNG CƠ AC SERVO 90K55-4W476W 1
54 KV7-M9147-00X BRKT., ĐỘNG CƠ W 1
55 KV7-M9148-00X BRKT., TENSION 2
56 90933-02J608 VÒNG BI 4
56-1 90933-02J608 VÒNG BI 2 (25/3/2002) M230126 OK
MÁY SƯU TẬP 57 KV7-M9149-00X,BRG 2
57-1 90990-41J057 CỔ 2 (2008/4/17) ME20197 OK
58 KG7-M9115-00X DƯỚI W TRỤC 1
59 KV7-M9150-00X CHÓ 1, XUẤT XỨ 1
60 KV7-M9155-00X BRKT., TRỤC CẢM BIẾN 2
61 KV7-M9156-01X CẢM BIẾN TRỤC 1
62 KV7-M9157-01X BRKT.4, CẢM BIẾN 1 Lỗ 25mm
62-1 KV7-M9157-02X BRKT.4,SENSOR 1 Hole to Hole 25.4mm (2006/3/17) MC30083 NG
63 KV7-M910A-00X STAY1, EXT.KHUNG.2
64 KV7-M910B-00X STAY2, EXT.KHUNG.2
65 CẢM BIẾN KU0-M655F-20X, 1-3 2 L=1400
65-1 KGA-M911A-00X CẢM BIẾN ENT 1 SQ031 (28/2/2002) M220126 OK
66 CẢM BIẾN KGA-M911F-00X ORG 1
67 98907-03005 ĐẦU LIÊN KẾT VÍT 20 M3X5
68 95304-03700 NUT LỤC GIÁC 20
68-1 95302-03700 NUT LỤC GIÁC 20 (2006/1/16) MBY0167 OK
Ròng rọc 69 KGS-M9140-A0X, CONV.ĐÁNH GIÁ.4
70 CẢM BIẾN KGA-M911E-00X, NGOÀI 1
71 90933-03J608 VÒNG BI 2
72 91317-05020 BOLT LỤC GIÁC.Ổ CẮM ĐẦU 12 M5X5
73 92907-05600 MÁY GIẶT PLAIN 2
Người liên hệ: Sandy
Tel: +8617324492760
Máy cấp liệu SMT cơ khí, E00407190A0 Bộ nạp thanh ngang JNI SFN4AS TYPE N4
SM421 / SM411 SM Feeder 8mm / 12mm / 16mm cho máy SMT Samsung
Bộ nạp SMT JUKI CF05HPR Bộ nạp JUKI CTFR 8mm
KXFW1KS5A00 Panasonic CM602 8 mét Tape Feeder với Cảm Biến Ban Đầu Mới 10 Wát
JUKI 750/760 30W LZ động cơ đầu P50B03003PXS22 SMT Servo Motor E93077250A0
P50B02002DXS30 Servo Motor Driver cho Samsung CP60L Z trục động cơ ban đầu
Yamaha YG200 Servo Motor Driver Q2AA04006DXS2C 60W 90K63-001409 YG200 Z trục động cơ
Original mới JUKI Vòi Phun 501/502/503/504/505/506/507/508 Cho KE2000 Máy
FUJI NXT H01 Vòi phun SMT 7.0 AA08000 Mới ban đầu cho máy FUJI SMT
Vòi phun SMT mini màu đen 00321854 05 SIEMENS Đón vòi phun 711/911