logo
Giá tốt. trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Trang chủ Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Băng tải SMT
Created with Pixso. Băng tải JX300 JX350 40107791 Băng tải phẳng JUKI

Băng tải JX300 JX350 40107791 Băng tải phẳng JUKI

Tên thương hiệu: JUKI
Số mẫu: 40107791
MOQ: 1 CÁI
Thời gian giao hàng: trong vòng 3 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Thương hiệu:
JUKI
Phần tên:
băng tải
một phần số:
40107791
máy móc:
Máy JX100 JX300
Màu sắc:
màu xanh lá
Tình trạng:
Bản gốc mới
Khả năng cung cấp:
10000 chiếc
Làm nổi bật:

Băng tải JX350

,

Băng tải JX300

,

Băng tải 40107791

Mô tả sản phẩm

Băng tải JX300 JX350 40107791 Băng tải phẳng JUKI

 

Thông tin chi tiết:

1, Tên bộ phận: Băng tải S

2, Mã sản phẩm: 40107791

3, Máy: Máy JX100 JX300

4, Thương hiệu: JUKI

5, Điều kiện: bản gốc mới

Băng tải JX300 JX350 40107791 Băng tải phẳng JUKI 0

JUKI 730(740) E/JUKI 730(740)DÂY ĐAI THỜI GIAN YA E2306721000

BĂNG TẢI JUKI 750(760) C E2

BĂNG TẢI JUKI 750(760) S E2017725000

BĂNG TẢI JUKI 750(760)(E) E

JUKI 750(760) CÁP TRỤC ĐỘNG CƠ ĐẦU E93357250A0

JUKI 750(760) DÂY ĐAI THỜI GIAN XB E UNITTA 2645-5GT-60

JUKI 750(760) DÂY ĐAI THỜI GIAN YB E2308725000 UNITTA 2350-5GT-60

BĂNG TẢI JUKI 750(760)1700 C E2016725000

BĂNG TẢI JUKI 750(760)1700(1710) S E2

JUKI 750(760)2010(2020) ĐAI LÁI C E2014725000 246-3GT

JUKI 750(760)FX-3 DÂY ĐAI TREO E 264-3GT-6

JUKI 750-2080 DÂY ĐAI THỜI GIAN E2015725000 2200-5GT

BĂNG TẢI JUKI 775 BC E / BĂNG TẢI JUKI 775 E

BĂNG TẢI LÁI XE JUKI 775 E 315-3GT / JUKI 2010 BELT 40019526,40019527

JUKI 2010(2020)2030 THỜI GIAN DƯỚI THETA E

JUKI 2010(2020)2040 BĂNG TẢI 40019526 1180Z-FY

JUKI 2010(2020)2040 BĂNG TẢI 40019527 1520Z-FY

JUKI 2010(2020)2040 BĂNG TẢI C(E) 40019532 1760Z-FY

JUKI 2010(2020)2040 BĂNG TẢI C(E) 40019541 1575Z-FY 1575x6

JUKI 2010(2020)2040 BĂNG TẢI S(L) 40019528 1150Z-FY 1150x6

JUKI 2010(2020)2040 THỜI GIAN DƯỚI Z E3021729000

BĂNG TẢI JUKI 2030 C 40019533 1115Z-FY

JUKI 2050(2060) BĂNG TẢI C 40000864 / JUKI 2050(2060) DÂY ĐAI T 40001116 189-1.5GT X4MM

JUKI 2050(2060) DÂY ĐAI THỜI GIAN XM 40000675 489-3GT-20

JUKI 2050(2060) DÂY ĐAI THỜI GIAN Z 40001143 141-1.5GT X

JUKI 2050-2080 BĂNG TẢI C(L) 40001070 1780x5 / JUKI 2050-2080 BĂNG TẢI S 40000863 1140x5

JUKI 2050-2080 DÂY ĐAI định giờ XB 40000688 / JUKI 2050-2080 DÂY ĐAI định giờ YB 40000732

JUKI 2050-2080 DÂY ĐAI định giờ YB 40000733 / JUKI 2050L(2060L) DÂY ĐAI định thời 40001023 1650-D3GT

JUKI 2060 TIMIGN BELT IC Z 40001160 / JUKI C BELT 6S E

BĂNG TẢI JUKI C(L) 40001070 / BĂNG TẢI JUKI E

BĂNG TẢI JUKI DÂY ĐAI TRÒN E1 / BĂNG TẢI JUKI FS730 DÂY E

BĂNG TẢI THỜI GIAN JUKI FX-1 L166E921000(202-2GT)

BĂNG TẢI JUKI FX-1(FX-1R) S L171E121000

JUKI FX-1(FX-1R) DÀI THỜI GIAN T L150E821000 174-1.5GT / JUKI JX-200 BĂNG TẢI C 40107791

BĂNG TẢI JUKI JX-200 L 40107792

.